Mô tả
Mã sản phẩn |
Quy cách
Rộng x Sâu x Cao.mm |
Kích thước tủtiêu chuẩn (mm)
|
Kích thước lọt lòng tủ (LW)mm | Đơn vị
tính
|
Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT |
EUI160 |
R665 * S280 * C650 (mm) | 600 | 665 | Bộ | 4625 |
EUI170 | R765 * S280 * C650 (mm) | 700 | 765 | Bộ |
4800 |
EUI180 |
R865 * S280 * C650 (mm) | 800 | 865 | Bộ | 4930 |
EUI190 | R965 * S280 * C650 (mm) | 900 | 965 | Bộ |
5100 |